🌟 가엾다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가엾다 (
가ː엽따
) • 가엾은 (가ː엽쓴
) • 가엾어 (가ː엽써
) • 가엾으니 (가ː엽쓰니
) • 가엾습니다 (가ː엽씀니다
) • 가엾고 (가ː엽꼬
) • 가엾지 (가ː엽찌
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 가엾다 @ Giải nghĩa
- 눈물겹다 : 눈물이 날 만큼 애처롭거나 가엾다.
- 처량하다 (凄涼하다) : 초라하고 가엾다.
🗣️ 가엾다 @ Ví dụ cụ thể
- 신세가 가엾다. [신세 (身世/身勢)]
🌷 ㄱㅇㄷ: Initial sound 가엾다
-
ㄱㅇㄷ (
가운데
)
: 한 공간이나 사물의 모든 끝에서 거의 같은 거리로 떨어져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN GIỮA, CHỖ GIỮA: Phần ở gần như cách đều hai đầu mút của một không gian hay sự vật. -
ㄱㅇㄷ (
귀엽다
)
: 보기에 예쁘거나 사랑스럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ THƯƠNG: Trông đẹp và đáng yêu. -
ㄱㅇㄷ (
기울다
)
: 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Một phía bị thấp hoặc bị xiên hơi lệch đi. -
ㄱㅇㄷ (
가엾다
)
: 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG: Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng. -
ㄱㅇㄷ (
고이다
)
: 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다.
☆
Động từ
🌏 ĐỌNG LẠI, TỤ LẠI: Chất lỏng hay mùi, chất khí... tập trung ở chỗ trũng hay không gian hẹp.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97)