🌟 가엾다

  Tính từ  

1. 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.

1. ĐÁNG THƯƠNG: Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가엾은 백성.
    Poor people.
  • Google translate 가엾은 아이.
    Poor child.
  • Google translate 가엾은 존재.
    Poor thing.
  • Google translate 가엾게 느껴지다.
    Feeling pitiful.
  • Google translate 가엾게 여기다.
    Pity.
  • Google translate 승규는 동정심이 많아 가엾은 사람들을 보면 꼭 도와주곤 한다.
    Seung-gyu is compassionate and always helps when he sees poor people.
  • Google translate 나는 자식들을 먹여 살리느라 평생을 고생하신 어머니가 가엾게 느껴졌다.
    I felt sorry for my mother, who spent her whole life trying to feed her children.
  • Google translate 지수는 약한 사람이나 어려움에 빠진 사람을 가엾게 여기는 마음씨를 가지고 있다.
    Jisoo has a heart of pity for the weak or the needy.
  • Google translate 언니, 저 강아지가 밖에 있으니까 많이 추운가 봐.
    Sister, i guess it's freezing cold because that dog is outside.
    Google translate 가엾어서 어떻게 해.
    Poor thing.
Từ đồng nghĩa 가엽다: 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.

가엾다: feeling pity,かわいそうだ。きのどくだ【気の毒だ】。あわれだ【哀れだ】。ふびんだ【不憫だ】,pauvre, pitoyable, misérable,pobre, lastimoso, lastimero, lamentable, miserable, infeliz, desdichado,مثيرة للشفقة أو مسكينة,өрөвдөлтэй,đáng thương,น่าสงสาร, น่าเวทนา, น่าอนาถ, น่าเห็นใจ,patut dikasihani, sedih (menyedihkan), menderita,бедный; жалкий; несчастный,可怜,不幸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가엾다 (가ː엽따) 가엾은 (가ː엽쓴) 가엾어 (가ː엽써) 가엾으니 (가ː엽쓰니) 가엾습니다 (가ː엽씀니다) 가엾고 (가ː엽꼬) 가엾지 (가ː엽찌)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 가엾다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가엾다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97)