🌟 가엾다

  Tính từ  

1. 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.

1. ĐÁNG THƯƠNG: Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가엾은 백성.
    Poor people.
  • 가엾은 아이.
    Poor child.
  • 가엾은 존재.
    Poor thing.
  • 가엾게 느껴지다.
    Feeling pitiful.
  • 가엾게 여기다.
    Pity.
  • 승규는 동정심이 많아 가엾은 사람들을 보면 꼭 도와주곤 한다.
    Seung-gyu is compassionate and always helps when he sees poor people.
  • 나는 자식들을 먹여 살리느라 평생을 고생하신 어머니가 가엾게 느껴졌다.
    I felt sorry for my mother, who spent her whole life trying to feed her children.
  • 지수는 약한 사람이나 어려움에 빠진 사람을 가엾게 여기는 마음씨를 가지고 있다.
    Jisoo has a heart of pity for the weak or the needy.
  • 언니, 저 강아지가 밖에 있으니까 많이 추운가 봐.
    Sister, i guess it's freezing cold because that dog is outside.
    가엾어서 어떻게 해.
    Poor thing.
Từ đồng nghĩa 가엽다: 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가엾다 (가ː엽따) 가엾은 (가ː엽쓴) 가엾어 (가ː엽써) 가엾으니 (가ː엽쓰니) 가엾습니다 (가ː엽씀니다) 가엾고 (가ː엽꼬) 가엾지 (가ː엽찌)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 가엾다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가엾다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Hẹn (4) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82)