🌟 가요계 (歌謠界)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가요계 (
가요계
) • 가요계 (가요게
)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🗣️ 가요계 (歌謠界) @ Ví dụ cụ thể
- 신인 가수의 새 앨범이 팬들에게 폭발적 반응을 얻어 가요계 일 위를 차지하였다. [폭발적 (暴發的)]
- 인기 정상의 가수가 가요계 은퇴를 선언했대. [정상 (頂上)]
🌷 ㄱㅇㄱ: Initial sound 가요계
-
ㄱㅇㄱ (
계약금
)
: 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng. -
ㄱㅇㄱ (
기업가
)
: 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận. -
ㄱㅇㄱ (
가야금
)
: 열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
☆
Danh từ
🌏 GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn. -
ㄱㅇㄱ (
가요계
)
: 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)