🌟 가요계 (歌謠界)

  Danh từ  

1. 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.

1. GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국 가요계.
    K-pop scene.
  • Google translate 가요계 관계자.
    K-pop officials.
  • Google translate 가요계를 떠나다.
    Leave the music scene.
  • Google translate 가요계에서 살아남다.
    Survive in the k-pop scene.
  • Google translate 가요계를 이끌다.
    Lead the music scene.
  • Google translate 민준이는 향후 가요계를 이끌 차세대 신인 가수로 주목을 받고 있다.
    Min-joon is drawing attention as the next generation of new singers who will lead the music industry in the future.
  • Google translate 박 씨는 국내 최고의 제작자로 한국 가요계의 미래를 짊어질 사람이라는 평가를 받는다.
    Park is considered to be the best producer in the country and will shoulder the future of the k-pop scene.
  • Google translate 그 가수가 은퇴한다는 게 정말이에요?
    Is it true that the singer is retiring?
    Google translate 네, 음악에 관한 모든 활동을 중단하고 가요계를 완전히 떠난대요.
    Yes, he stops all music activities and leaves the music scene completely.

가요계: music industry,かようかい【歌謡界】,milieu de la chanson populaire,mundo de la canción popular,,дуу хөгжмийн ертөнц,giới nhạc đại chúng,วงการดนตรี, แวดวงดนตรี, สายงานเพลง,dunia musik pop,,歌坛,歌唱界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가요계 (가요계) 가요계 (가요게)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 가요계 (歌謠界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)