🌟 가요계 (歌謠界)

  Danh từ  

1. 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.

1. GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국 가요계.
    K-pop scene.
  • 가요계 관계자.
    K-pop officials.
  • 가요계를 떠나다.
    Leave the music scene.
  • 가요계에서 살아남다.
    Survive in the k-pop scene.
  • 가요계를 이끌다.
    Lead the music scene.
  • 민준이는 향후 가요계를 이끌 차세대 신인 가수로 주목을 받고 있다.
    Min-joon is drawing attention as the next generation of new singers who will lead the music industry in the future.
  • 박 씨는 국내 최고의 제작자로 한국 가요계의 미래를 짊어질 사람이라는 평가를 받는다.
    Park is considered to be the best producer in the country and will shoulder the future of the k-pop scene.
  • 그 가수가 은퇴한다는 게 정말이에요?
    Is it true that the singer is retiring?
    네, 음악에 관한 모든 활동을 중단하고 가요계를 완전히 떠난대요.
    Yes, he stops all music activities and leaves the music scene completely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가요계 (가요계) 가요계 (가요게)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 가요계 (歌謠界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Chính trị (149) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59)