🌟 가요계 (歌謠界)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가요계 (
가요계
) • 가요계 (가요게
)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🗣️ 가요계 (歌謠界) @ Ví dụ cụ thể
- 신인 가수의 새 앨범이 팬들에게 폭발적 반응을 얻어 가요계 일 위를 차지하였다. [폭발적 (暴發的)]
- 인기 정상의 가수가 가요계 은퇴를 선언했대. [정상 (頂上)]
🌷 ㄱㅇㄱ: Initial sound 가요계
-
ㄱㅇㄱ (
계약금
)
: 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng. -
ㄱㅇㄱ (
기업가
)
: 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận. -
ㄱㅇㄱ (
가야금
)
: 열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
☆
Danh từ
🌏 GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn. -
ㄱㅇㄱ (
가요계
)
: 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59)