🌟 개칭되다 (改稱 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개칭되다 (
개ː칭되다
) • 개칭되다 (개ː칭뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 개칭(改稱): 기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름을 다른 것으로 바꿈. 또는 바꾼 새 …
• Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)