🌟 개통식 (開通式)

Danh từ  

1. 개통을 기념하여 치르는 행사.

1. LỄ KHAI THÔNG: Sự kiện được tổ chức nhằm kỷ niệm sự khai thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도로 개통식.
    The opening ceremony of the road.
  • Google translate 지하철 개통식.
    The opening ceremony of the subway.
  • Google translate 개통식이 열리다.
    The opening ceremony is held.
  • Google translate 개통식을 거행하다.
    Hold an opening ceremony.
  • Google translate 개통식에 참석하다.
    Attend the opening ceremony.
  • Google translate 설계사는 자신이 직접 설계한 도로의 개통식에서 소감을 밝히며 눈물을 흘렸다.
    The designer shed tears as he expressed his feelings at the opening ceremony of his own designed road.
  • Google translate 우리 시에 처음으로 생기는 지하철 개통식에 시장을 비롯한 여러 관계자들이 참석했다.
    The mayor and other officials attended the opening ceremony of the first subway train in our city.
  • Google translate 왜 갑자기 개통식을 미루게 되었나요?
    Why did you suddenly postpone the opening ceremony?
    Google translate 예상보다 공사가 늦어져서 다리가 아직 완공이 안 되었거든요.
    The bridge hasn't been completed yet due to the delay in construction than expected.

개통식: opening ceremony,かいつうしき【開通式】,cérémonie d’ouverture,ceremonia de apertura,مراسم افتتاح (الطريق الجديد),зам харилцаа тавьсны ёслол,Lễ khai thông,พิธีเปิด,acara pembukaan,церемония открытия движения; церемония открытия сообщения,开通仪式,通车仪式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개통식 (개통식) 개통식이 (개통시기) 개통식도 (개통식또) 개통식만 (개통싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)