🌟 개통식 (開通式)

Danh từ  

1. 개통을 기념하여 치르는 행사.

1. LỄ KHAI THÔNG: Sự kiện được tổ chức nhằm kỷ niệm sự khai thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도로 개통식.
    The opening ceremony of the road.
  • 지하철 개통식.
    The opening ceremony of the subway.
  • 개통식이 열리다.
    The opening ceremony is held.
  • 개통식을 거행하다.
    Hold an opening ceremony.
  • 개통식에 참석하다.
    Attend the opening ceremony.
  • 설계사는 자신이 직접 설계한 도로의 개통식에서 소감을 밝히며 눈물을 흘렸다.
    The designer shed tears as he expressed his feelings at the opening ceremony of his own designed road.
  • 우리 시에 처음으로 생기는 지하철 개통식에 시장을 비롯한 여러 관계자들이 참석했다.
    The mayor and other officials attended the opening ceremony of the first subway train in our city.
  • 왜 갑자기 개통식을 미루게 되었나요?
    Why did you suddenly postpone the opening ceremony?
    예상보다 공사가 늦어져서 다리가 아직 완공이 안 되었거든요.
    The bridge hasn't been completed yet due to the delay in construction than expected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개통식 (개통식) 개통식이 (개통시기) 개통식도 (개통식또) 개통식만 (개통싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)