🌟 날아와-

1. (날아와, 날아와서, 날아왔다, 날아와라)→ 날아오다

1.


날아와-: ,


📚 Variant: 날아와 날아와서 날아왔다 날아와라

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59)