🌟 날아와-
📚 Variant: • 날아와 • 날아와서 • 날아왔다 • 날아와라
🌷 ㄴㅇㅇ: Initial sound 날아와-
-
ㄴㅇㅇ (
노여움
)
: 몹시 불쾌하여 화가 난 감정.
☆
Danh từ
🌏 CƠN THỊNH NỘ, SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác rất bực bội và giận dữ. -
ㄴㅇㅇ (
늙은이
)
: 중년이 지난 나이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀ, CỤ GIÀ: Người đã qua tuổi trung niên, nhiều tuổi. -
ㄴㅇㅇ (
눈웃음
)
: 소리 내지 않고 눈의 표정으로 짓는 웃음.
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI BẰNG MẮT: Nụ cười không thành tiếng, biểu cảm bằng mắt.
• Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59)