🌟 감독하다 (監督 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감독하다 (
감도카다
)
📚 Từ phái sinh: • 감독(監督): 일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속함., 일이나 사람이 잘못되지 않…
🗣️ 감독하다 (監督 하다) @ Giải nghĩa
- 관리하다 (管理하다) : 사람을 지휘하거나 감독하다.
🗣️ 감독하다 (監督 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 선장이 감독하다. [선장 (船長)]
- 시험관이 감독하다. [시험관 (試驗官)]
- 입회인이 감독하다. [입회인 (立會人)]
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 감독하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138)