🌟 감독하다 (監督 하다)

Động từ  

1. 일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속하다.

1. GIÁM SÁT: Trông coi và kiểm soát để công việc hay con người không bị sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공사를 감독하다.
    Supervise construction.
  • 시험을 감독하다.
    Supervise an examination.
  • 직원을 감독하다.
    Supervise staff.
  • 학생을 감독하다.
    Supervise students.
  • 엄격히 감독하다.
    Strictly supervise.
  • 철저히 감독하다.
    Thoroughly supervise.
  • 감독관은 노동자의 안전을 위해 공사 현장을 철저히 감독했다.
    The supervisor thoroughly supervised the construction site for the safety of the workers.
  • 실험을 감독하는 선생님은 사고가 나지 않도록 실험 과정을 꼼꼼하게 지도했다.
    The teacher supervising the experiment meticulously guided the experiment process to prevent accidents.
  • 이번 일은 아주 중요하니까 절대 실수가 없어야 합니다.
    This is very important, so make sure you don's mistake.
    알겠습니다. 제가 책임지고 문제가 생기지 않도록 감독하겠습니다.
    Okay. i'll take responsibility and supervise it so that there won't be any problems.

2. 공연, 영화, 운동 경기 등에서 일의 전체를 지휘하며 책임지다.

2. ĐẠO DIỄN, LÀM TRỌNG TÀI: Chỉ huy và chịu trách nhiệm toàn bộ công việc ở buổi trình diễn, phim ảnh, trận đấu thể thao…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기를 감독하다.
    Supervise the game.
  • 선수를 감독하다.
    Coach a player.
  • 연극을 감독하다.
    Direct a play.
  • 영화를 감독하다.
    Direct a film.
  • 촬영을 감독하다.
    Supervise the filming.
  • 김 감독은 선수들의 훈련을 처음부터 끝까지 감독하였다.
    Kim supervised the players' training from start to finish.
  • 나는 연극을 감독하면서 배우들의 연기를 지도하고 무대를 연출했다.
    I directed the play, guiding the actors' performances and directing the stage.
  • 어제 봤던 그 영화는 어땠어?
    How was the movie you saw yesterday?
    유명한 감독이 감독한 영화라서 그런지 완성도가 정말 높았어.
    It was a film directed by a famous director, so it was really highly complete.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감독하다 (감도카다)
📚 Từ phái sinh: 감독(監督): 일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속함., 일이나 사람이 잘못되지 않…


🗣️ 감독하다 (監督 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 감독하다 (監督 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78)