🌟 대공사 (大工事)

Danh từ  

1. 규모가 큰 공사.

1. ĐẠI CÔNG SỰ: Công trình xây dựng quy mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대공사가 끝나다.
    Grand work is done.
  • Google translate 대공사를 벌이다.
    Hold an anti-aircraft operation.
  • Google translate 대공사를 시작하다.
    Start the grand duke.
  • Google translate 김 회장은 낡은 회사 건물을 새로 짓는 대공사를 시작하기로 결정했다.
    Kim decided to start the grand project to build a new old company building.
  • Google translate 정부는 서울 근교에 신도시를 건설하는 대공사를 추진할 계획이라고 밝혔다.
    The government said it plans to push ahead with the grand project to build a new city near seoul.
  • Google translate 집의 내부 구조를 좀 바꾸어 보고 싶은데 가능할까요?
    I'd like to change the interior structure of the house, would that be possible?
    Google translate 그러려면 대공사가 되겠는데요.
    That would be a great construction.

대공사: large-scale construction; huge construction project,だいこうじ【大工事】,grands travaux de construction, grand projet de construction,gran obra de construcción,مشروع كبير، مشروع ضخم,их барилгын ажил,đại công sự,โครงการใหญ่,proyek besar, proyek raksasa,,大工程,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대공사 (대ː공사)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10)