🌟 내시경 (內視鏡)

Danh từ  

1. 몸의 내부를 관찰하는 데 쓰는 의료 기구.

1. ĐÈN NỘI SOI, ĐÈN CHIẾU TRONG: Dụng cụ y tế dùng để quan sát bên trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대장 내시경.
    Colon endoscopy.
  • Google translate 수면 내시경.
    Sleep endoscope.
  • Google translate 내시경 전문 병원.
    Endoscopic hospital.
  • Google translate 내시경으로 진찰하다.
    Examine by endoscopy.
  • Google translate 대장을 내시경으로 검사한 결과 대장에서 작은 혹이 발견되었다.
    The colon was examined with endoscopy and a small lump was found in the colon.
  • Google translate 내시경으로 검사를 받기 전에 위를 비워야 해서 나는 아침부터 금식을 했다.
    I fasted in the morning because i had to empty my stomach before i had an endoscopy.
  • Google translate 수면 내시경을 하는 건 어떠세요?
    How about a sleep endoscope?
    Google translate 자는 동안 검사를 하면 괴롭거나 아프지 않고 좋겠네요.
    I hope you don't get sick or painful when you're sleeping.

내시경: endoscope,ないしきょう【内視鏡】,endoscope,endoscopio,منظار,дотоод эрхтний дуран,đèn nội soi, đèn chiếu trong,เครื่องมือตรวจภายใน,endoskop,эндоскоп,内窥镜,内镜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내시경 (내ː시경)

🗣️ 내시경 (內視鏡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81)