🌟 내시경 (內視鏡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내시경 (
내ː시경
)
🗣️ 내시경 (內視鏡) @ Ví dụ cụ thể
- 의사는 환자의 내시경 검사를 위해 전신을 마취하였다. [마취하다 (痲醉하다)]
- 내시경 검사를 받아 보니 식도와 위에 염증이 있었다. [식도 (食道)]
- 형은 장 내시경 검사를 받기 위해 검사 전날은 하루 종일 쫄쫄 굶어야 했다. [쫄쫄]
- 대장 내시경 검사. [내시경 검사 (內視鏡檢査)]
- 수면 내시경 검사. [내시경 검사 (內視鏡檢査)]
- 내시경 검사 결과. [내시경 검사 (內視鏡檢査)]
- 내시경 검사를 받다. [내시경 검사 (內視鏡檢査)]
- 내시경 검사를 하다. [내시경 검사 (內視鏡檢査)]
- 그는 병원에서 위 내시경 검사를 받고 위궤양을 발견했다. [내시경 검사 (內視鏡檢査)]
- 내시경 검사기. [검사기 (檢査機)]
- 대장 내시경. [대장 (大腸)]
- 이 환자는 대장 내시경 검사를 한 결과 대장암에 걸린 것으로 확인되었다. [대장 (大腸)]
🌷 ㄴㅅㄱ: Initial sound 내시경
-
ㄴㅅㄱ (
노쇠기
)
: 늙어서 몸의 기운이 약해지는 시기.
Danh từ
🌏 GIAI ĐOẠN LÃO SUY, THỜI KỲ GIÀ YẾU: Thời kỳ sức lực của cơ thể yếu đi do già nua. -
ㄴㅅㄱ (
내시경
)
: 몸의 내부를 관찰하는 데 쓰는 의료 기구.
Danh từ
🌏 ĐÈN NỘI SOI, ĐÈN CHIẾU TRONG: Dụng cụ y tế dùng để quan sát bên trong cơ thể. -
ㄴㅅㄱ (
내세관
)
: 내세에 관한 생각.
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM VỀ KIẾP SAU, QUAN NIỆM VỀ KIẾP LAI SINH: Suy nghĩ liên quan đến kiếp sau.
• Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81)