🌟 내장객 (來場客)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내장객 (
내장객
) • 내장객이 (내장개기
) • 내장객도 (내장객또
) • 내장객만 (내장갱만
)
🌷 ㄴㅈㄱ: Initial sound 내장객
-
ㄴㅈㄱ (
냉장고
)
: 음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도에서 보관하는 상자 모양의 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ LẠNH: Máy hình hộp dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp sao cho thực phẩm không bị hư hỏng. -
ㄴㅈㄱ (
내장객
)
: 물건이나 서비스를 판매하는 곳에 온 손님.
Danh từ
🌏 KHÁCH HÀNG: Khách đến nơi bán hàng hóa hay dịch vụ. -
ㄴㅈㄱ (
녹즙기
)
: 채소의 즙을 낼 수 있도록 만든 기구.
Danh từ
🌏 MÁY XAY SINH TỐ RAU: Máy được làm để có thể chế biến sinh tố rau.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4)