🌟 내장객 (來場客)

Danh từ  

1. 물건이나 서비스를 판매하는 곳에 온 손님.

1. KHÁCH HÀNG: Khách đến nơi bán hàng hóa hay dịch vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놀이공원 내장객.
    Amusement park visitors.
  • Google translate 백화점 내장객.
    Department store visitors.
  • Google translate 내장객이 늘다.
    Increases number of visitors.
  • Google translate 내장객이 많다.
    A lot of internal customers.
  • Google translate 내장객이 줄다.
    The number of visitors decreases.
  • Google translate 내장객을 맞다.
    Receive an in-house guest.
  • Google translate 내장객을 모시다.
    House a visitor.
  • Google translate 방학이 되니 각 놀이공원마다 내장객들로 넘쳐난다.
    As the vacation begins, each amusement park is overflowing with visitors.
  • Google translate 경제 상황이 좋아지면서 쇼핑을 하기 위해 백화점을 찾는 내장객 수가 늘어나고 있다.
    As the economic situation improves, the number of visitors to department stores is increasing.
  • Google translate 손님들의 항의가 잇따르고 있는데 무슨 일이죠?
    There's been a series of complaints from customers. what's going on?
    Google translate 오늘 백화점의 에스컬레이터가 고장 나서 내장객들이 불편을 겪었어요.
    The escalator at the department store broke down today, causing inconvenience to our guests.

내장객: visitor,らいじょうきゃく【来場客】,visiteur(se),visitante,زبون,үйлчлүүлэгч,khách hàng,ลูกค้า, ผู้ใช้บริการ, แขก,tamu,,访客,顾客,游客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내장객 (내장객) 내장객이 (내장개기) 내장객도 (내장객또) 내장객만 (내장갱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4)