🌟 고립시키다 (孤立 시키다)

Động từ  

1. 혼자 따로 떨어져 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하게 하다.

1. CÔ LẬP AI ĐÓ: Làm cho ai đó bị tách ra một mình và không cho qua lại với người khác hoặc nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스스로를 고립시키다.
    Isolate oneself.
  • Google translate 사회로부터 고립시키다.
    Isolate from society.
  • Google translate 조직으로부터 고립시키다.
    Isolate from an organization.
  • Google translate 집단으로부터 고립시키다.
    Isolate from a group.
  • Google translate 철저히 고립시키다.
    Thoroughly isolate.
  • Google translate 그녀는 내성적인 성격 때문에 스스로를 반 친구들로부터 고립시키곤 했다.
    She used to isolate herself from her classmates because of her introverted personality.
  • Google translate 다수의 사람들과 다르다는 이유로 소수자들을 사회에서 고립시켜서는 안 된다.
    Minorities should not be isolated from society because they are different from the majority.
  • Google translate 국제 연합은 환경 파괴를 일삼는 나라를 국제 사회에서 고립시키기로 결정했다.
    The united nations has decided to isolate a country that is environmentally destructive from the international community.
  • Google translate 우리가 전쟁에서 이기려면 이곳부터 무너뜨려야 하는데….
    If we're going to win the war, we have to take down this place first....
    Google translate 이 지역을 둘러싸 적을 완전히 고립시키면 식량이 떨어져 항복할 수밖에 없습니다.
    If we surround this area and completely isolate the enemy, we will run out of food and surrender.

고립시키다: isolate,こりつさせる【孤立させる】,isoler,aislar,يعزل,ганцаардуулах, салангид байлгах, тусгаарлах,cô lập ai đó,ทำให้โดดเดี่ยว, ทำให้แยกตัวออกมา, ทำให้แบ่งแยกออกมา,mengucilkan, mengasingkan,изолировать,使孤立,使隔绝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고립시키다 (고립씨키다) 고립시키는 (고립씨키는) 고립시키어 (고립씨키어) 고립시켜 (고립씨켜) 고립시키니 (고립씨키니) 고립시킵니다 (고립씨킴니다)
📚 Từ phái sinh: 고립(孤立): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐.

💕Start 고립시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)