🌟 고립시키다 (孤立 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고립시키다 (
고립씨키다
) • 고립시키는 (고립씨키는
) • 고립시키어 (고립씨키어
) 고립시켜 (고립씨켜
) • 고립시키니 (고립씨키니
) • 고립시킵니다 (고립씨킴니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고립(孤立): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐.
🌷 ㄱㄹㅅㅋㄷ: Initial sound 고립시키다
-
ㄱㄹㅅㅋㄷ (
관련시키다
)
: 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록 관계를 맺게 하다.
Động từ
🌏 LIÊN KẾT, KẾT NỐI: Làm cho hai người, sự vật hay hiện tượng kết quan hệ để ảnh hưởng qua lại với nhau. -
ㄱㄹㅅㅋㄷ (
고립시키다
)
: 혼자 따로 떨어져 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하게 하다.
Động từ
🌏 CÔ LẬP AI ĐÓ: Làm cho ai đó bị tách ra một mình và không cho qua lại với người khác hoặc nơi khác.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23)