🗣️Phát âm, Ứng dụng:•고립시키다
(고립씨키다)
•고립시키는
(고립씨키는)
•고립시키어
(고립씨키어)
고립시켜
(고립씨켜)
•고립시키니
(고립씨키니)
•고립시킵니다
(고립씨킴니다)
📚Từ phái sinh:•
고립(孤立): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐.
ㄱㄹㅅㅋㄷ (
관련시키다
)
: 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록 관계를 맺게 하다.
Động từ
🌏 LIÊN KẾT, KẾT NỐI: Làm cho hai người, sự vật hay hiện tượng kết quan hệ để ảnh hưởng qua lại với nhau.
ㄱㄹㅅㅋㄷ (
고립시키다
)
: 혼자 따로 떨어져 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하게 하다.
Động từ
🌏 CÔ LẬP AI ĐÓ: Làm cho ai đó bị tách ra một mình và không cho qua lại với người khác hoặc nơi khác.