🌟 강변 (強辯)

Danh từ  

1. 이치에 맞지 않는 것을 억지로 주장하거나 변명하는 것.

1. SỰ NGỤY BIỆN: Việc biện minh hay khẳng định điều không hợp với lẽ phải một cách gò ép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한심스러운 강변.
    Pathetic riverside.
  • Google translate 강변을 늘어놓다.
    Stretch the riverside.
  • Google translate 강변을 듣다.
    Take the river.
  • Google translate 강변을 말하다.
    Speak on the riverside.
  • Google translate 강변을 일삼다.
    Take the riverside.
  • Google translate 강변을 하다.
    Have a riverside.
  • Google translate 말이 안 되는 그의 강변에 사람들은 어이없다는 표정을 지었다.
    On his riverside, which made no sense, the people looked dumbfounded.
  • Google translate 지수는 무조건 자기 말을 들어야 된다며 우리에게 강변을 늘어놓았다.
    Jisoo told us that we must listen to her unconditionally.
  • Google translate 뇌물을 받은 공무원이 모르고 받았다고 발뺌을 한다는군요.
    The government official who took the bribe admits that he received it without knowing it.
    Google translate 그런 한심한 강변이나 늘어놓다니.
    Such pathetic riverbanks.

강변: farfetched argument,きょうべん【強弁・強辯】,prétention, forte affirmation,insistencia,حجة غير معقولة,мугуйдлах, өөрийнхөөрөө зүтгэх,sự ngụy biện,การยืนกราน, การแข็งกร้าว, การดื้อดึง,dalih yang bertele-tele,,强辩,狡辩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강변 (강ː변)
📚 Từ phái sinh: 강변하다(強辯하다): 이치에 맞지 않는 것을 억지로 주장하거나 변명하다.

🗣️ 강변 (強辯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46)