🌟 강변 (強辯)

Danh từ  

1. 이치에 맞지 않는 것을 억지로 주장하거나 변명하는 것.

1. SỰ NGỤY BIỆN: Việc biện minh hay khẳng định điều không hợp với lẽ phải một cách gò ép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한심스러운 강변.
    Pathetic riverside.
  • 강변을 늘어놓다.
    Stretch the riverside.
  • 강변을 듣다.
    Take the river.
  • 강변을 말하다.
    Speak on the riverside.
  • 강변을 일삼다.
    Take the riverside.
  • 강변을 하다.
    Have a riverside.
  • 말이 안 되는 그의 강변에 사람들은 어이없다는 표정을 지었다.
    On his riverside, which made no sense, the people looked dumbfounded.
  • 지수는 무조건 자기 말을 들어야 된다며 우리에게 강변을 늘어놓았다.
    Jisoo told us that we must listen to her unconditionally.
  • 뇌물을 받은 공무원이 모르고 받았다고 발뺌을 한다는군요.
    The government official who took the bribe admits that he received it without knowing it.
    그런 한심한 강변이나 늘어놓다니.
    Such pathetic riverbanks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강변 (강ː변)
📚 Từ phái sinh: 강변하다(強辯하다): 이치에 맞지 않는 것을 억지로 주장하거나 변명하다.

🗣️ 강변 (強辯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Tâm lí (191) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28)