🌟 갯벌

Danh từ  

1. 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.

1. BÃI BÙN TRÊN BIỂN: Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질퍽한 갯벌.
    A muddy mud flat.
  • Google translate 갯벌이 드러나다.
    The mudflats are exposed.
  • Google translate 갯벌이 펼쳐지다.
    The mudflats spread out.
  • Google translate 갯벌을 체험하다.
    Experience mudflats.
  • Google translate 갯벌에 들어가다.
    Enter the mud flat.
  • Google translate 바닷물이 빠져 나가니 넓은 갯벌이 드러났다.
    The sea drained away and a wide mudflat was revealed.
  • Google translate 승규는 갯벌에서 조개도 캐고 물고기와 게도 잡았다.
    Seung-gyu dug up clams and caught fish and crabs in the mudflats.
  • Google translate 어느새 바닷물이 다 빠졌네!
    We've lost all the seawater!
    Google translate 아까까지는 바다였던 곳이 이렇게 광활한 갯벌이 되다니, 신기하지?
    Isn't it amazing that the place that used to be the ocean has become such a vast mudflat?
Từ đồng nghĩa 개펄: 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
Từ đồng nghĩa 간석지(干潟地): 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.

갯벌: tideland; dry beach; mud flats,ひがた【干潟】。しおひがた【潮干潟】,zone intertidale,campo de lodo,أرض المد,далайн татралтаар ил гардаг газар,bãi bùn trên biển,หาดโคลน, ทะเลโคลน,lahan pasang surut, endapan lumpur,морская отмель,潮滩,泥滩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갯벌 (개뻘) 갯벌 (갣뻘)

🗣️ 갯벌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52)