🌟 강의록 (講義錄)

Danh từ  

1. 강의의 내용을 적어 놓은 것.

1. GIÁO ÁN: Bản ghi nội dung bài giảng của giáo viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강의록을 보다.
    Look at the lecture book.
  • Google translate 강의록을 쓰다.
    Write a lecture book.
  • Google translate 강의록을 읽다.
    Read the lecture book.
  • Google translate 강의록을 작성하다.
    Write a lecture book.
  • Google translate 강의록을 정리하다.
    Organize the lecture notes.
  • Google translate 선생님은 이번 학기에 강의할 내용을 강의록에 작성하고 계셨다.
    The teacher was filling out the lecture book for this semester.
  • Google translate 최 교수는 그간의 강의록을 정리해서 책으로 출판할 예정이다.
    Professor choi plans to compile the lecture notes and publish them in a book.
  • Google translate 교수님, 시험은 어떻게 준비해야 할까요?
    Professor, how should i prepare for the exam?
    Google translate 홈페이지에 강의록을 올려놓을 테니 참고하세요.
    I'll post the lecture on the homepage for your reference.

강의록: lecture notes,こうぎろく【講義録】,notes de l’enseignement,apuntes de clase,مدونات المحاضرة,лекцийн тэмдэглэл,giáo án,การบันทึกคำบรรยาย, การจดเลกเชอร์,catatan kuliah,конспектирование; лекционные записи; конспект лекций,讲义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강의록 (강ː의록) 강의록 (강ː이록) 강의록이 (강ː의로기강ː이로기) 강의록도 (강ː의록또강ː이록또) 강의록만 (강ː의롱만강ː이롱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Nghệ thuật (23)