🌟 강의록 (講義錄)

Danh từ  

1. 강의의 내용을 적어 놓은 것.

1. GIÁO ÁN: Bản ghi nội dung bài giảng của giáo viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강의록을 보다.
    Look at the lecture book.
  • 강의록을 쓰다.
    Write a lecture book.
  • 강의록을 읽다.
    Read the lecture book.
  • 강의록을 작성하다.
    Write a lecture book.
  • 강의록을 정리하다.
    Organize the lecture notes.
  • 선생님은 이번 학기에 강의할 내용을 강의록에 작성하고 계셨다.
    The teacher was filling out the lecture book for this semester.
  • 최 교수는 그간의 강의록을 정리해서 책으로 출판할 예정이다.
    Professor choi plans to compile the lecture notes and publish them in a book.
  • 교수님, 시험은 어떻게 준비해야 할까요?
    Professor, how should i prepare for the exam?
    홈페이지에 강의록을 올려놓을 테니 참고하세요.
    I'll post the lecture on the homepage for your reference.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강의록 (강ː의록) 강의록 (강ː이록) 강의록이 (강ː의로기강ː이로기) 강의록도 (강ː의록또강ː이록또) 강의록만 (강ː의롱만강ː이롱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Thể thao (88) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101)