🌟 과학자 (科學者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과학자 (
과학짜
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 과학자 (科學者) @ Ví dụ cụ thể
- 천재 과학자. [천재 (天才)]
- 유수한 과학자. [유수하다 (有數하다)]
- 우주인 과학자. [우주인 (宇宙人)]
- 조선 시대의 과학자 장영실은 측우기를 발명하여 강우량을 측정했다. [측우기 (測雨器)]
- 과학자 중에는 종교의 내용이 비과학적이라는 이유로 비판하는 사람들도 있다. [비과학적 (非科學的)]
- 저명한 과학자. [저명하다 (著名하다)]
- 그는 지금까지 영향력을 떨치는 과학자로서 전세기의 가장 위대한 과학자 중의 한 사람이다. [전세기 (前世紀)]
🌷 ㄱㅎㅈ: Initial sound 과학자
-
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학자
)
: 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
가해자
)
: 다른 사람에게 해를 준 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따른.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따름.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208)