🌟 과학자 (科學者)

☆☆   Danh từ  

1. 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.

1. NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천재 과학자.
    Genius scientist.
  • 유명한 과학자.
    A famous scientist.
  • 과학자의 꿈.
    The dream of a scientist.
  • 과학자의 연구.
    The study of scientists.
  • 과학자가 되다.
    Become a scientist.
  • 과학자가 이론을 세우다.
    A scientist has a theory.
  • 과학자를 양성하다.
    Train scientists.
  • 공룡이 멸망한 것이 혜성과의 충돌 때문이라고 주장하는 과학자들도 있다.
    Some scientists argue that the collapse of the dinosaur was due to a collision with a comet.
  • 과학자들은 환경의 파괴가 기후 변화와 같은 재앙으로 이어질 것이라고 경고하고 나섰다.
    Scientists have warned that destruction of the environment will lead to disasters such as climate change.
  • 너는 커서 뭐가 되고 싶어?
    What do you want to be when you grow up?
    나는 우주를 연구하는 과학자가 되고 싶어.
    I want to be a scientist studying the universe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과학자 (과학짜)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 과학자 (科學者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78)