🌟 (棺)

  Danh từ  

1. 죽은 사람의 몸을 넣는 길쭉한 상자.

1. QUAN TÀI: Vật hình hộp dùng để chứa thi thể người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 내리다.
    Lower the tube.
  • Google translate 을 만들다.
    Make a tube.
  • Google translate 을 짜다.
    Weave a tube.
  • Google translate 에 넣다.
    Put in a coffin.
  • Google translate 에 들어가다.
    Enter a coffin.
  • Google translate 장의사는 시신을 씻기고 수의로 갈아입힌 후에 에 넣었다.
    The undertaker washed the body, changed it into a veterinary medicine, and put it in a coffin.
  • Google translate 속에 시신과 함께 담겨 있던 보물을 훔친 도굴꾼이 경찰에 잡혔다.
    The thief who stole the treasure that was contained with the body in the coffin was caught by the police.
  • Google translate 돌아가신 할머니가 속에 외롭게 계실 생각을 하니 마음이 아파.
    It breaks my heart to think that my deceased grandmother will be lonely in the coffin.
    Google translate 할머니의 영혼은 천국에 가서 행복하게 지내고 계실 거야.
    Grandma's soul will go to heaven and be happy.

관: coffin,かん・ひつぎ【棺】,cercueil,ataúd,تابوت,авс,quan tài,หีบศพ, โลงศพ, โลง,peti mati, peti mayat, peti jenazah,гроб,棺,棺材,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)