🌟 영세업자 (零細業者)

Danh từ  

1. 적은 자본으로 소규모 사업을 하는 상공업자.

1. DOANH NGHIỆP NHỎ LẺ: Người kinh doanh quy mô nhỏ với nguồn vốn nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소규모 영세업자.
    Small business owners.
  • Google translate 가난한 영세업자.
    Poor small business.
  • Google translate 영세업자 보호.
    Protecting small businesses.
  • Google translate 영세업자가 장사하다.
    Small business owners do business.
  • Google translate 경기 침체가 지속되어 가난한 영세업자들은 함께 모여서 한 사무실을 임대하여 사업을 이어 가기도 한다.
    As the economic downturn continues, poor small businesses gather together to rent an office to continue their business.
  • Google translate 작은 점포를 운영하는 사람들은 대부분 영세업자로 분류되어 소득이 많은 사업자보다 세금을 적게 낸다.
    Most people who run small stores are classified as small business owners and pay less taxes than those who earn more.

영세업자: small business owner,れいさいぎょうしゃ【零細業者】。れいさいぎょうしゃ 【零細企業】,petit marchand et industriel,negociante de pequeña escala,تاجر صغير,жижиг хэмжээний бизнес,doanh nghiệp nhỏ lẻ,ผู้ประกอบธุรกิจขนาดเล็ก, ผู้ประกอบธุรกิจรายย่อย,pengusaha kecil menengah,мелкий предприниматель; хозяин мелкого предприятия; владелец малого бизнеса,小企业主,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영세업자 (영세업짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Xem phim (105) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81)