🌟 영웅담 (英雄譚)

Danh từ  

1. 영웅이나 영웅적인 행동을 한 사람에 대한 이야기.

1. CÂU CHUYỆN DŨNG CẢM, CHUYỆN ANH HÙNG: Câu chuyện về người hành động một cách anh hùng hay người anh hùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숱한 영웅담.
    Numerous hero stories.
  • Google translate 영웅담의 주인공.
    The hero of the hero story.
  • Google translate 영웅담이 전해지다.
    A heroic story is told.
  • Google translate 영웅담을 늘어놓다.
    Write a heroic story.
  • Google translate 영웅담을 들려주다.
    Tell a tale of heroism.
  • Google translate 영웅담을 만들어 내다.
    Create a heroic story.
  • Google translate 우리나라의 남자들은 술만 마시면 군대 시절 자신의 영웅담을 자랑하곤 한다.
    Every time men in our country drink, they often boast of their heroism in the army.
  • Google translate 어려운 환경에서 역경을 이겨 내고 성공을 했다는 사람들의 영웅담은 어디에서나 쉽게 찾아볼 수 있다.
    People's heroic stories of overcoming adversity and succeeding in difficult circumstances can be easily found everywhere.

영웅담: hero story,えいゆうたん【英雄譚】,épopée,cuento épico, anécdota heróica,ملحمة، حكاية بطوليّة,баатарлаг үйлсийн домог,câu chuyện dũng cảm, chuyện anh hùng,เรื่องของวีรบุรุษ, เรื่องของวีรสตรี,cerita pahlawan, cerita heroik,героический рассказ,英雄传说,英雄故事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영웅담 (영웅담)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124)