🌟 예문 (例文)

  Danh từ  

1. 단어나 내용을 설명하기 위해 예를 들어 보여 주는 문장.

1. CÂU VÍ DỤ, CÂU THÍ DỤ: Câu văn đưa ra ví dụ để giải thích nội dung hay từ vựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예문 작성.
    Creating an example.
  • Google translate 예문을 들다.
    Take an example.
  • Google translate 예문을 만들다.
    Make an example.
  • Google translate 예문을 읽다.
    Read an example.
  • Google translate 예문을 찾다.
    Find an example.
  • Google translate 영어 선생님은 우리에게 단어를 외울 때 예문을 함께 외우도록 시키셨다.
    The english teacher made us memorize the example sentences together when we memorize words.
  • Google translate 새로 나온 그 사전은 한국어와 일본어의 예문을 비교할 수 있도록 제시해 놓았다.
    The new dictionary provides examples of korean and japanese.
  • Google translate 우리 불어 선생님은 정말 잘 가르치시는 것 같아.
    I think my french teacher is really good at teaching.
    Google translate 그렇지? 예문을 들어서 설명해 주셔서 쉽게 이해할 수 있어.
    Right? i can understand it easily because you explained it with an example sentence.

예문: example sentence,れいぶん【例文】,phrase d’exemple,oración de ejemplo,مثال,жишээ өгүүлбэр,câu ví dụ, câu thí dụ,ประโยคตัวอย่าง,contoh kalimat,пример (из текста),例句,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예문 (예ː문)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn ngữ  

🗣️ 예문 (例文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110)