🌟 예문 (例文)

  Danh từ  

1. 단어나 내용을 설명하기 위해 예를 들어 보여 주는 문장.

1. CÂU VÍ DỤ, CÂU THÍ DỤ: Câu văn đưa ra ví dụ để giải thích nội dung hay từ vựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예문 작성.
    Creating an example.
  • 예문을 들다.
    Take an example.
  • 예문을 만들다.
    Make an example.
  • 예문을 읽다.
    Read an example.
  • 예문을 찾다.
    Find an example.
  • 영어 선생님은 우리에게 단어를 외울 때 예문을 함께 외우도록 시키셨다.
    The english teacher made us memorize the example sentences together when we memorize words.
  • 새로 나온 그 사전은 한국어와 일본어의 예문을 비교할 수 있도록 제시해 놓았다.
    The new dictionary provides examples of korean and japanese.
  • 우리 불어 선생님은 정말 잘 가르치시는 것 같아.
    I think my french teacher is really good at teaching.
    그렇지? 예문을 들어서 설명해 주셔서 쉽게 이해할 수 있어.
    Right? i can understand it easily because you explained it with an example sentence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예문 (예ː문)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn ngữ  

🗣️ 예문 (例文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)