🌟 감축 (減縮)

  Danh từ  

1. 어떤 것의 수나 양을 줄임.

1. SỰ CẮT GIẢM, SỰ GIẢM BỚT, SỰ RÚT GỌN: Việc giảm số hay lượng của cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면적 감축.
    Area reduction.
  • Google translate 무기 감축.
    Arms reduction.
  • Google translate 예산 감축.
    Budget reduction.
  • Google translate 인원 감축.
    Reduced personnel.
  • Google translate 감축 협정.
    Reduction agreement.
  • Google translate 감축이 되다.
    Decrease.
  • Google translate 감축이 이뤄지다.
    Reduction is made.
  • Google translate 감축이 진행되다.
    Reduction proceeds.
  • Google translate 감축을 시키다.
    Reduce.
  • Google translate 감축을 하다.
    Reduce.
  • Google translate 지하철 일부 노선에 한해 운행 감축이 실시될 예정이다.
    Reduced operations will be implemented on only some subway lines.
  • Google translate 시사 프로그램에서 공무원 감축에 따른 문제점을 다루었다.
    The current affairs program dealt with the problems of reducing the number of civil servants.
  • Google translate 회의에 참석한 국가들은 온실가스 감축에 대한 협약을 맺었다.
    The countries at the meeting signed an agreement on greenhouse gas reduction.
  • Google translate 설비를 자동화 비용을 어떻게 마련하려고 합니까?
    How do you plan to make your facility automated?
    Google translate 인원 감축을 통해 생산 비용을 줄일 수 있습니다.
    Reduce production costs by reducing staff.

감축: reduction,げんしゅく【減縮】,réduction, diminution,disminución, reducción, descenso,خفض,хорогдуулалт, бууруулалт, хасалт,sự cắt giảm, sự giảm bớt, sự rút gọn,การลด, การลดลง, การตัด, การตัดทอน,pengurangan,сокращение,削减,裁减,缩减,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감축 (감ː축) 감축이 (감ː추기) 감축도 (감ː축또) 감축만 (감ː충만)
📚 Từ phái sinh: 감축되다(減縮되다): 어떤 것의 수나 양이 줄어들다. 감축하다(減縮하다): 어떤 것의 수나 양을 줄이다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 감축 (減縮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52)