🌟 계절적 (季節的)

Danh từ  

1. 계절에 따라 영향을 받거나 바뀌는 것.

1. TÍNH THỜI VỤ, TÍNH THEO MÙA: Việc chịu ảnh hưởng tùy theo mùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계절적인 변화.
    Seasonal change.
  • Google translate 계절적인 영향.
    Seasonal effects.
  • Google translate 계절적인 요인.
    Seasonal factors.
  • Google translate 계절적인 특성.
    A seasonal trait.
  • Google translate 계절적인 환경.
    Seasonal environment.
  • Google translate 벚꽃은 계절적으로 이른 봄에 핀다.
    Cherry blossoms bloom seasonally early in spring.
  • Google translate 온대 기후는 강수량의 계절적인 변화에 따라 그 종류가 나누어진다.
    The temperate climate is divided according to seasonal changes in precipitation.
  • Google translate 요새 과일이 너무 비싸서 사 먹질 못 하겠어.
    Fruits are too expensive to buy and eat these days.
    Google translate 아마 겨울이라서 계절적인 요인 때문에 비쌀 거야.
    It's probably winter, so it's expensive because of seasonal factors.

계절적: being seasonal,きせつてき【季節的】,(n.) saisonnier,ser estacional,موسمي,улирлын,tính thời vụ, tính theo mùa,ตามฤดูกาล,musiman,сезонный,季节性的,时令的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계절적 (계ː절쩍) 계절적 (게ː절쩍)
📚 Từ phái sinh: 계절(季節): 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.,…

🗣️ 계절적 (季節的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160)