🌟 계책 (計策)

Danh từ  

1. 어떤 일을 이루기 위하여 생각해 내는 수단과 방법.

1. KẾ SÁCH: Phương pháp và cách thức nghĩ ra nhằm để đạt được một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치밀한 계책.
    A meticulous scheme.
  • Google translate 계책을 꾸미다.
    Make a plan.
  • Google translate 계책을 내다.
    Come up with a plan.
  • Google translate 계책을 세우다.
    Establish a scheme.
  • Google translate 계책을 쓰다.
    Adopt a scheme.
  • Google translate 계책에 말려들다.
    Be entangled in a scheme.
  • Google translate 승규는 민준이를 곤경에 빠뜨리게 할 계책을 꾸몄다.
    Seung-gyu devised a scheme to get min-jun into trouble.
  • Google translate 김 씨는 사기꾼의 계책에 말려들어 가진 돈을 전부 잃게 되었다.
    Mr. kim was entangled in a swindler's scheme and lost all the money he had.
  • Google translate 장군님, 적들이 쳐들어옵니다.
    General, enemies are coming in.
    Google translate 나에게 좋은 계책이 있으니 염려 말거라.
    I have a good plan, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 계략(計略): 어떤 일을 이루기 위해 생각해 낸 꾀.

계책: stratagem; trick; plan; scheme,けいさく【計策】。けいかく【計画】。さくりゃく【策略】。ぼうりゃく【謀略】,stratégie, stratagème, artifice, mesures,estratagema, ardid, artificio,حيلة ، مكيدة ، خطّة,арга, арга мэх, арга ухаан, гарц,kế sách,แผน, เล่ห์, อุบาย, เล่ห์เหลี่ยม, วิธี, วิธีการ, ชั้นเชิง, อุบาย,muslihat, tipu daya,меры, замысел,计策,计谋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계책 (계ː책) 계책 (게ː책) 계책이 (계ː채기게ː채기) 계책도 (계ː책또게ː책또) 계책만 (계ː챙만게ː챙만)
📚 Từ phái sinh: 계책하다: 허물이나 잘못을 꾸짖어 깨닫는 마음이 생기게 하다., 어떤 일을 이루기 위하여…

🗣️ 계책 (計策) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76)