🌟 개나리꽃

Danh từ  

1. 이른 봄에 늘어진 긴 가지에 피는 노란 꽃.

1. HOA ĐẦU XUÂN, HOA GE-NA-RI: Hoa nở vàng trên nhánh vươn dài vào đầu xuân

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란 개나리꽃.
    Yellow forsythia.
  • Google translate 예쁜 개나리꽃.
    Pretty forsythia.
  • Google translate 개나리꽃이 떨어지다.
    Forsythia flowers fall.
  • Google translate 개나리꽃이 피다.
    Forsythia blossoms.
  • Google translate 개나리꽃이 만발하다.
    Forsythia blossoms are in full bloom.
  • Google translate 개나리꽃이 지다.
    The forsythia blossoms.
  • Google translate 봄이 되니 공원에는 노란 개나리꽃이 만발했다.
    Spring has come and the park is full of yellow forsythia flowers.
  • Google translate 사람들이 예쁜 개나리꽃을 구경하면서 봄날을 즐긴다.
    People enjoy spring days while looking at pretty forsythia flowers.
  • Google translate 개나리꽃이 활짝 피었네.
    The forsythia flowers are in full bloom.
    Google translate 응, 어느새 봄이 다가왔나 봐.
    Yeah, spring's just around the corner.

개나리꽃: forsythia,れんぎょうのはな【れんぎょうの花】,forsythia,flor de forsitia coreana,زهرة فورس يثيا,шар солонго цэцэг,hoa đầu xuân, hoa ge-na-ri,ดอกฟอร์ซิเทีย,bunga forsythia,цветы форзиции,连翘花,迎春花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개나리꽃 (개ː나리꼳) 개나리꽃이 (개ː나리꼬치) 개나리꽃도 (개ː나리꼳또) 개나리꽃만 (개ː나리꼰만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Chính trị (149) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70)