🌟 개나리꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개나리꽃 (
개ː나리꼳
) • 개나리꽃이 (개ː나리꼬치
) • 개나리꽃도 (개ː나리꼳또
) • 개나리꽃만 (개ː나리꼰만
)
🌷 ㄱㄴㄹㄲ: Initial sound 개나리꽃
-
ㄱㄴㄹㄲ (
개나리꽃
)
: 이른 봄에 늘어진 긴 가지에 피는 노란 꽃.
Danh từ
🌏 HOA ĐẦU XUÂN, HOA GE-NA-RI: Hoa nở vàng trên nhánh vươn dài vào đầu xuân
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70)