🌟 개론 (槪論)

Danh từ  

1. 어떤 학문의 전체 내용을 간단하게 설명함. 또는 그런 것.

1. KHÁI LUẬN, ĐẠI CƯƠNG: Việc giải thích một cách đơn giản toàn bộ nội dung của một ngành học nào đó. Hoặc điều như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국문학 개론.
    Introduction to korean literature.
  • Google translate 정치학 개론.
    Introduction to political science.
  • Google translate 개론 강좌.
    An introductory course.
  • Google translate 개론 수업.
    Introduction class.
  • Google translate 개론을 읽다.
    Read the introduction.
  • Google translate 나는 언어학의 기본적인 내용을 공부하기 위해 개론 수업을 들었다.
    I took an introductory class to study the basic contents of linguistics.
  • Google translate 우리 학과 학생들은 기초 과목으로 교육학 개론을 반드시 수강해야 한다.
    Students in our department must take an introductory course in pedagogy as a basic subject.
  • Google translate 경영학을 공부하려고 하는데 처음에 무엇을 읽는 게 좋을까요?
    I'm trying to study business administration. what should i read first?
    Google translate 경영학에 대해서 전체적으로 소개하는 개론을 읽으세요.
    Read the general introduction to business administration.
Từ tham khảo 각론(各論): 하나의 큰 주제를 이루는 각각의 작은 주제에 대한 논의.
Từ tham khảo 총론(總論): 어떤 분야의 일반적 이론을 한데 모아 서술한 해설이나 책., 논문이나 책의…

개론: introduction,がいろん【概論】,introduction,introducción, generalidades,مُقدّمة,ерөнхий онол, үндэс, удиртгал,khái luận, đại cương,ความรู้ขั้นต้น, ความรู้เบื้องต้น, ความรู้พื้นฐาน,pengantar, perkenalan,введение; вводная часть,概论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개론 (개ː론)

🗣️ 개론 (槪論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103)