🌟 개론 (槪論)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개론 (
개ː론
)
🗣️ 개론 (槪論) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 개론 수업을 들은 후 세부적인 각론 수업에 들어갔다. [각론 (各論)]
- 국어학 개론. [국어학 (國語學)]
- 경제학 개론 수업 어땠어? [경제학 (經濟學)]
- 동양학 개론. [동양학 (東洋學)]
- 문화 인류학 개론. [문화 인류학 (文化人類學)]
- 건축학 개론. [건축학 (建築學)]
- 교수님은 이번 주 군사학 개론 시간에 전투 전략에 관해 강의하셨다. [군사학 (軍事學)]
- 윤리학 개론. [윤리학 (倫理學)]
- 그럼 이 동양사 개론 서적을 한번 읽어 봐. [동양사 (東洋史)]
- 최 교수님의 물리학 개론 수업은 인기가 많은데다가 정원이 적어서 수강 신청 경쟁이 치열하다. [수강 (受講)]
- 이 개론 책은 너무 오래되어서 증보가 필요하다. [증보 (增補)]
- 이 경제학 개론 책은 전문적이지 않은 교양서 수준의 지식을 담고 있다. [교양서 (敎養書)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 개론
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11)