🌟 안전시설 (安全施設)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안전시설 (
안전시설
)
🗣️ 안전시설 (安全施設) @ Ví dụ cụ thể
- 유치원 화재 사고 이후에 정부는 미취학 아동을 위한 안전시설 점검을 실시하였다. [미취학 (未就學)]
🌷 ㅇㅈㅅㅅ: Initial sound 안전시설
-
ㅇㅈㅅㅅ (
연재소설
)
: 신문이나 잡지 등에 계속 이어서 싣는 소설.
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT DÀI KỲ, TRUYỆN DÀI KỲ: Tiểu thuyết được đăng nối tiếp liên tục trên báo hoặc tạp chí. -
ㅇㅈㅅㅅ (
안전시설
)
: 사고나 재해로부터 사람을 보호하기 위하여 설치한 시설.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ AN TOÀN: Thiết bị được trang bị nhằm bảo vệ con người khỏi tai nạn hay thiên tai.
• Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)