🌟 안전시설 (安全施設)

Danh từ  

1. 사고나 재해로부터 사람을 보호하기 위하여 설치한 시설.

1. THIẾT BỊ AN TOÀN: Thiết bị được trang bị nhằm bảo vệ con người khỏi tai nạn hay thiên tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전시설 미비.
    Lack of safety.
  • Google translate 안전시설 설치.
    Safety installation.
  • Google translate 안전시설 점검.
    Safety check.
  • Google translate 안전시설 확충.
    Expansion of safety facilities.
  • Google translate 안전시설을 갖추다.
    Have safety facilities.
  • Google translate 안전시설을 관리하다.
    Manage safety facilities.
  • Google translate 정부가 철도 안전시설을 확충하여 철도 사고가 줄었다.
    The government has expanded railway safety facilities, reducing railway accidents.
  • Google translate 건물을 건설하는 현장에 적절한 안전시설을 설치하지 않은 경우, 법으로 제재를 받을 수 있다.
    If proper safety facilities are not installed at the site where the building is being constructed, they may be sanctioned by law.

안전시설: safety facilities,あんぜんしせつ【安全施設】,installation de sécurité,instalaciones de seguridad,معدات السلامة,аюулгүйн тоног төхөөрөмж,thiết bị an toàn,อุปกรณ์รักษาความปลอดภัย,fasilitas pengaman,техника безопасности,安全设施,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안전시설 (안전시설)

🗣️ 안전시설 (安全施設) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)