🌟 엮은이

Danh từ  

1. 책을 엮은 사람.

1. NGƯỜI BIÊN TẬP: Người biên tập sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엮은이의 관점.
    The woven view.
  • Google translate 엮은이의 말.
    A woven horse.
  • Google translate 엮은이의 주장.
    A woven argument.
  • Google translate 엮은이가 많다.
    A lot of weave.
  • Google translate 엮은이를 만나다.
    Meet a weave.
  • Google translate 이 사진집에는 엮은이가 찾아낸 칠백여 점의 사진들이 실려 있다.
    This photo collection contains more than 700 photographs found by the weave.
  • Google translate 이 책의 엮은이는 시 삼십여 편을 직접 번역해 영문 시와 나란히 실었다.
    The weave of this book translated more than thirty poems directly and published them alongside english poems.
  • Google translate 내가 어제 이 책을 샀는데 읽어 보니 정말 감동적이야.
    I bought this book yesterday and it's really touching to read it.
    Google translate 그 책은 엮은이가 이 년 동안 채집한 좋은 이야기들을 모은 거래.
    The book is a collection of good stories collected by a weaver for two years.

엮은이: compiler,へんじゃ・へんしゃ【編者】。へんしゅうしゃ【編集者】。へんさんしゃ【編纂者】,compilateur(trice), éditeur(rice),compilador,جامع,зохиогч, эмхтгэгч,người biên tập,ผู้เรียบเรียง, ผู้รวบรวมและเรียบเรียง, บรรณาธิการ,penyusun, penyunting, editor,составитель,编者,编写人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엮은이 (여끄니)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204)