🌟 엮은이

Danh từ  

1. 책을 엮은 사람.

1. NGƯỜI BIÊN TẬP: Người biên tập sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엮은이의 관점.
    The woven view.
  • 엮은이의 말.
    A woven horse.
  • 엮은이의 주장.
    A woven argument.
  • 엮은이가 많다.
    A lot of weave.
  • 엮은이를 만나다.
    Meet a weave.
  • 이 사진집에는 엮은이가 찾아낸 칠백여 점의 사진들이 실려 있다.
    This photo collection contains more than 700 photographs found by the weave.
  • 이 책의 엮은이는 시 삼십여 편을 직접 번역해 영문 시와 나란히 실었다.
    The weave of this book translated more than thirty poems directly and published them alongside english poems.
  • 내가 어제 이 책을 샀는데 읽어 보니 정말 감동적이야.
    I bought this book yesterday and it's really touching to read it.
    그 책은 엮은이가 이 년 동안 채집한 좋은 이야기들을 모은 거래.
    The book is a collection of good stories collected by a weaver for two years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엮은이 (여끄니)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7)