🌟 기본예절 (基本禮節)

Danh từ  

1. 일상생활에서 누구나 지켜야 하는 기본적인 예의.

1. NGHI THỨC XÃ GIAO CƠ BẢN, PHÉP XÃ GIAO CƠ BẢN, LỄ TIẾT CƠ BẢN: Lễ nghi mang tính cơ bản mà ai cũng phải tuân thủ trong sinh hoạt thường ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서양의 기본예절.
    Basic western etiquette.
  • Google translate 한국의 기본예절.
    Basic etiquette in korea.
  • Google translate 기본예절을 무시하다.
    Ignore basic etiquette.
  • Google translate 기본예절을 배우다.
    Learn basic manners.
  • Google translate 기본예절을 알다.
    Know basic manners.
  • Google translate 기본예절을 지키다.
    Observe basic etiquette.
  • Google translate 영화관에서 영화를 볼 때는 휴대 전화를 꺼 놓는 것이 기본예절이다.
    It is basic etiquette to turn off your cell phone when you watch a movie in the cinema.
  • Google translate 일부 관람객이 미술품을 손으로 만지는 등 기본예절을 지키지 않아 문제가 되고 있다.
    Some visitors have become a problem for not keeping basic etiquette, such as touching artworks with their hands.
  • Google translate 아이들이 기본예절을 무시하는데 좋은 방법이 없을까요?
    Is there a good way for kids to ignore basic etiquette?
    Google translate 가정과 학교에서 기본예절을 실천할 수 있도록 도와주면 좋아질 겁니다.
    Help me practice basic manners at home and at school, and i'll be fine.

기본예절: basic manners,きほんれいぎ【基本礼儀】,politesse élémentaire, politesse basique, politesse de base, minimum de politesse, bonnes manières, manières de base,cortesía básica, cortesía común,آداب أساسيّة,үндсэн дэг журам, үндсэн дэг жаяг,nghi thức xã giao cơ bản, phép xã giao cơ bản, lễ tiết cơ bản,มารยาทพื้นฐาน,etika dasar, etika umum,основные правила поведения; порядок; правила приличия,基本礼节,基本礼数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기본예절 (기본녜절)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78)