Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기본예절 (기본녜절)
기본녜절
Start 기 기 End
Start
End
Start 본 본 End
Start 예 예 End
Start 절 절 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42)