🌟 개교기념일 (開校紀念日)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개교기념일 (
개교기녀밀
)
🗣️ 개교기념일 (開校紀念日) @ Ví dụ cụ thể
- 내일은 소풍, 모레는 개교기념일, 글피는 일요일이라 삼 일 동안 학교 수업이 없다. [글피]
🌷 ㄱㄱㄱㄴㅇ: Initial sound 개교기념일
-
ㄱㄱㄱㄴㅇ (
개교기념일
)
: 매년 개교일과 같은 날짜에 학교를 세운 것을 기념하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY KỶ NIỆM NGÀY THÀNH LẬP TRƯỜNG: Ngày kỷ niệm ngày thành lập trường mới lần đầu tiên.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99)