🌟 늘그막
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늘그막 (
늘그막
) • 늘그막이 (늘그마기
) • 늘그막도 (늘그막또
) • 늘그막만 (늘그망만
)
🌷 ㄴㄱㅁ: Initial sound 늘그막
-
ㄴㄱㅁ (
눈구멍
)
: 눈알이 들어 있는 구멍.
Danh từ
🌏 HỐC MẮT, Ổ MẮT: Hố nơi nhãn cầu nằm trong đó. -
ㄴㄱㅁ (
늘그막
)
: 늙어 가는 때.
Danh từ
🌏 LUỐNG TUỔI, XẾ CHIỀU, XẾ BÓNG: Khi đang về già.
• Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)