🌟 국내선 (國內線)

☆☆   Danh từ  

1. 한 나라 안에서만 이용하는 철도, 항공, 통신 등의 노선.

1. TUYẾN QUỐC NỘI: Các tuyến đường giao thông như đường sắt, đường hàng không, thông tin, được sử dụng trong phạm vi một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내선 비행기.
    Domestic flights.
  • Google translate 국내선 철도.
    Domestic railways.
  • Google translate 국내선 터미널.
    Domestic terminal.
  • Google translate 국내선을 타다.
    Take a domestic flight.
  • Google translate 국내선으로 갈아타다.
    Transfer to a domestic line.
  • Google translate 국내선으로 환승하다.
    Transfer to a domestic flight.
  • Google translate 기상 악화로 국내선 비행기 몇 편이 결항되었다.
    Due to bad weather, several domestic flights were canceled.
  • Google translate 외국의 지방 도시로 가기 위해서는 국제공항이 있는 도시로 입국한 뒤 국내선으로 갈아타야 한다.
    To go to a foreign provincial city, one must enter a city with an international airport and transfer to a domestic flight.
  • Google translate 이곳에서 부산으로 가는 비행기가 있습니까?
    Is there a flight from here to busan?
    Google translate 이곳은 국제선 터미널이니 국내선 터미널로 가셔야 해요.
    This is the international terminal, so you have to go to the domestic terminal.
Từ tham khảo 국제선(國際線): 나라들 사이의 항공, 선박 등과 같은 교통에 이용되는 각종 노선.

국내선: local line; domestic service,こくないせん【国内線】。こくないろせん【国内路線】,ligne domestique, ligne intérieure, service intérieur, service domestique,línea nacional,خط محلي,дотоодын тээвэр,tuyến quốc nội,เส้นทางในประเทศ, เครือข่ายในประเทศ,jalur domestik, jalur dalam negeri,внутренняя (внутригосударственная) линия,国内线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국내선 (궁내선)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 국내선 (國內線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Cảm ơn (8)