🌟 일손이 잡히다
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23)