🌟 총리 (總理)

☆☆   Danh từ  

1. 대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 총괄하는, 장관들의 우두머리가 되는 공무원.

1. THỦ TƯỚNG: Viên chức đứng đầu các bộ trưởng, trợ giúp cho tổng thống và quản lý các công việc hành chính của đất nướ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대한민국의 총리.
    Prime minister of south korea.
  • Google translate 총리의 지시.
    Prime minister's instructions.
  • Google translate 총리가 되다.
    Become prime minister.
  • Google translate 총리를 정하다.
    Set the prime minister.
  • Google translate 총리로 임명되다.
    To be appointed prime minister.
  • Google translate 총리로 지명 받다.
    Be nominated as prime minister.
  • Google translate 대통령은 당선된 후 취임을 하면 총리를 임명한다.
    The president appoints a prime minister when elected and takes office.
  • Google translate 총리는 대통령을 바로 옆에서 보필하는 중요한 직책이다.
    The prime minister is an important position to assist the president right next to him.
  • Google translate 이번 일로 총리가 자리에서 물러났대.
    The prime minister has resigned over this incident.
    Google translate 올해만 벌써 세 번째 바뀐 셈이네?
    This is the third time this year has changed.
Từ đồng nghĩa 국무총리(國務總理): 대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 총괄하는, 장관들의 우두머리가 되…

총리: prime minister,そうり【総理】。そうりだいじん【総理大臣】,Premier ministre,primer ministro, premier,رئيس وزراء,ерөнхий сайд,thủ tướng,นายกรัฐมนตรี,perdana menteri,премьер-министр,总理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총리 (총ː니)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Sử dụng cơ quan công cộng  

🗣️ 총리 (總理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273)