🌟 경축일 (慶祝日)

Danh từ  

1. 기쁘고 즐거운 일을 축하하는 날.

1. NGÀY LỄ MỪNG: Ngày chúc mừng việc vui mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경축일 행사.
    Day celebrations.
  • Google translate 경축일을 기념하다.
    Celebrate a celebration.
  • Google translate 경축일로 삼다.
    Make it a celebration day.
  • Google translate 경축일로 정하다.
    Set it as a day of celebration.
  • Google translate 경축일로 지정되다.
    Be designated as a day of celebration.
  • Google translate 대통령이 경축일을 맞이하여 삼백 명의 수감자에 대해 특별 사면을 내렸다.
    The president granted special pardons to 300 inmates on the occasion of the celebration.
  • Google translate 크리스마스 같은 특정 종교의 경축일이 나라의 공휴일로 지정되는 경우도 있다.
    In some cases, celebrations of certain religions, such as christmas, are designated as national holidays.

경축일: holiday; festival day,しゅくじつ【祝日】。さいじつ【祭日】。しゅくさいじつ【祝祭日】,jour de fête, fête,día festivo,يوم عطلة وطنيّة ، عيد وطنيّ,тэмдэглэлт өдөр, баярын өдөрь баяр ёслолын өдөр,ngày lễ mừng,วันฉลอง, วันเฉลิมฉลอง, วันแสดงความยินดี,hari raya,государственный праздник; общественный праздник,庆祝日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경축일 (경ː추길)

📚 Annotation: 주로 민족적이나 국가적으로 기쁜 일을 축하하는 날이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132)