🌟 가중치 (加重値)

Danh từ  

1. 비중이 다른 항목의 평균값을 낼 때 개별 항목에 알맞은 중요도를 반영하기 위해 더하는 일정한 비율의 수치.

1. TỈ TRỌNG: Chỉ số của tỉ lệ nhất định cộng thêm, nhằm thể hiện mức độ quan trọng phù hợp với từng hạng mục, khi đưa ra giá trị bình quân của hạng mục có tỉ trọng khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가중치를 계산하다.
    Calculate weights.
  • Google translate 가중치를 부여하다.
    Weighting; weighting.
  • Google translate 가중치를 선정하다.
    Select weights.
  • Google translate 가중치를 적용하다.
    Apply weight.
  • Google translate 가중치를 정하다.
    Set weights.
  • Google translate 심사 위원들은 필수 심사 항목에 가중치를 적용하였다.
    The reviewers applied weights to the required review items.
  • Google translate 우리 학교는 영어 과목에 가중치를 두어 영어 점수가 높은 학생을 많이 선발하였다.
    Our school has selected many students with high english scores by placing weight on english subjects.
  • Google translate 필기시험 성적이 낮아서 걱정하더니 어떻게 시험에 붙었어?
    How did you pass the written test when you were worried about your poor grades?
    Google translate 면접시험이 가중치가 높아서 면접 준비를 열심히 했거든.
    I've been preparing hard for the interview because it's so heavy.

가중치: weighted value,かじゅうち【加重値】,indice pondéré,coeficiente de ponderación,إضافة نسبة,тэнцүүлэх жин,tỉ trọng,เพิ่ม,nilai tambahan,значимость; относительная важность,加权值,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가중치 (가중치)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52)