🌟 기혈 (氣血)

Danh từ  

1. 사람의 몸 속에 흐르는 기운과 피.

1. KHÍ HUYẾT: Máu và khí lực lưu thông trong cơ thể con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기혈의 순환.
    Circulation of blood donation.
  • Google translate 기혈의 흐름.
    Flow of blood.
  • Google translate 기혈이 돌다.
    There's blood in the air.
  • Google translate 기혈이 막히다.
    Blood pressure is blocked.
  • Google translate 기혈이 통하다.
    Blood donation works.
  • Google translate 나는 기혈의 순환을 돕기 위해 몸을 따뜻하게 했다.
    I warmed myself up to help circulate the blood.
  • Google translate 유민이는 기혈이 허약한지 항상 기운이 없어 보인다.
    Yu-min always seems to be in low spirits, as if she is weak in spirit.
  • Google translate 선생님, 손발이 찬 원인은 무엇일까요?
    Sir, what causes cold hands and feet?
    Google translate 기혈의 흐름이 원활하지 못한 것도 원인 중 하나입니다.
    One of the reasons for the poor flow of blood.

기혈: energy and blood,きけつ【気血】,vitalité et sang,vitalidad y sangre,حيوية ودمّ,эрч хүч ба цус, хүч тэнхээ ба цус,khí huyết,เลือดลม, เลือดและพลัง, เลือดและลมปราณ,chi, aliran tenaga,,气血,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기혈 (기혈)

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)