🌟 되돌아봐-
📚 Variant: • 되돌아봐 • 되돌아봐서 • 되돌아봤다 • 되돌아봐
• Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Thể thao (88)