🌟 내면세계 (內面世界)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않는 심리 상태와 속마음.

1. THẾ GIỚI NỘI TÂM: Trạng thái tâm lý hoặc nội tâm không được bộc lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시인의 내면세계.
    The inner world of a poet.
  • Google translate 작가의 내면세계.
    The writer's inner world.
  • Google translate 화가의 내면세계.
    The artist's inner world.
  • Google translate 내면세계를 그리다.
    Paint the inner world.
  • Google translate 내면세계를 나타내다.
    Represents the inner world.
  • Google translate 내면세계를 이해하다.
    Understand the inner world.
  • Google translate 예술가들은 작품을 통해 그들의 내면세계를 표현한다.
    Artists express their inner world through their works.
  • Google translate 그 소설은 너무 추상적이어서 주인공의 내면세계를 이해할 수가 없다.
    The novel is too abstract to understand the main character's inner world.
  • Google translate 그 그림 어땠어?
    How was the painting?
    Google translate 화가의 힘든 현실과 외로운 내면세계가 잘 드러난 것 같아.
    I think the hard reality of the artist and the lonely inner world have been revealed well.

내면세계: inner world,ないめんせかい【内面世界】,monde intérieur,mundo interior,الحالة الداخليّة ، العالم الداخليّ,дотоод ертөнц, оюун ухааны ертөнц,thế giới nội tâm,ภายในจิตใจ, ภายในใจ, สภาพจิตใจภายใน,latar belakang psikologis pribadi,внутренний мир,内心世界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내면세계 (내ː면세계) 내면세계 (내ː면세게)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)