🌟 내면세계 (內面世界)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내면세계 (
내ː면세계
) • 내면세계 (내ː면세게
)
🌷 ㄴㅁㅅㄱ: Initial sound 내면세계
-
ㄴㅁㅅㄱ (
내면세계
)
: 겉으로 드러나지 않는 심리 상태와 속마음.
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI NỘI TÂM: Trạng thái tâm lý hoặc nội tâm không được bộc lộ ra bên ngoài.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)