🌟 내면세계 (內面世界)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않는 심리 상태와 속마음.

1. THẾ GIỚI NỘI TÂM: Trạng thái tâm lý hoặc nội tâm không được bộc lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시인의 내면세계.
    The inner world of a poet.
  • 작가의 내면세계.
    The writer's inner world.
  • 화가의 내면세계.
    The artist's inner world.
  • 내면세계를 그리다.
    Paint the inner world.
  • 내면세계를 나타내다.
    Represents the inner world.
  • 내면세계를 이해하다.
    Understand the inner world.
  • 예술가들은 작품을 통해 그들의 내면세계를 표현한다.
    Artists express their inner world through their works.
  • 그 소설은 너무 추상적이어서 주인공의 내면세계를 이해할 수가 없다.
    The novel is too abstract to understand the main character's inner world.
  • 그 그림 어땠어?
    How was the painting?
    화가의 힘든 현실과 외로운 내면세계가 잘 드러난 것 같아.
    I think the hard reality of the artist and the lonely inner world have been revealed well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내면세계 (내ː면세계) 내면세계 (내ː면세게)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226)