🌟 내벽 (內壁)

Danh từ  

1. 건물의 안쪽에 있는 벽.

1. TƯỜNG TRONG: Bức tường nằm bên trong tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 내벽.
    The inner walls of a building.
  • Google translate 내벽을 설치하다.
    Install an inner wall.
  • Google translate 내벽을 쌓다.
    Build an inner wall.
  • Google translate 왕은 전쟁을 대비하여 성 외벽과 내벽을 철저히 보수할 것을 지시하였다.
    The king ordered thorough repairs to the outer and inner walls of the castle in preparation for war.
  • Google translate 내벽을 이렇게 두껍게 설치했어?
    Why did you set up my wall so thick?
    Google translate 안쪽 벽이 두꺼우면 옆집 소음이 안 들릴 것 같아서.
    If the inner wall is thick, i don't think i can hear the noise next door.
Từ trái nghĩa 외벽(外壁): 바깥쪽의 벽.

내벽: interior wall,ないへき【内壁】,mur intérieur,pared interior,جدار داخلي,дотор хана,tường trong,ผนังด้านใน, ฝาผนังด้านใน,dinding dalam,внутренняя стена,内墙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내벽 (내ː벽) 내벽이 (내ː벼기) 내벽도 (내ː벽또) 내벽만 (내ː병만)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52)